EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arsenates
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arsenates
arsenate
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(hoá học) Asenat
← Xem thêm từ arsenate
Xem thêm từ arsenic →
Từ vựng liên quan
a
arse
arsenate
at
ate
en
nates
se
sen
senate
senates
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…