ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arrogations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arrogations


arrogation /,ærou'geiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự yêu sách láo, sự đòi bậy
  sự nhận bậy, sự chiếm bậy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…