EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arrogations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arrogations
arrogation /,ærou'geiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự yêu sách láo, sự đòi bậy
sự nhận bậy, sự chiếm bậy
← Xem thêm từ arrogation
Xem thêm từ arrogative →
Từ vựng liên quan
a
arrogation
at
gat
ion
ions
on
rogation
rogations
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…