EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arrestor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arrestor
arrestor /ə'restə/ (arrestor) /ə'restə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người bắt giữ
(điện học) cái thu lôi, cái chống sét
(kỹ thuật) cái hãm, bộ phân hãm
← Xem thêm từ arrestment
Xem thêm từ arrestors →
Từ vựng liên quan
a
arrest
est
or
re
res
rest
st
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…