EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arrestingly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arrestingly
arrestingly /ə'restiɳli/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
lôi cuốn, hấp dẫn
← Xem thêm từ arresting
Xem thêm từ arrestment →
Từ vựng liên quan
a
arrest
arresting
est
in
re
res
rest
resting
st
sting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…