EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arrester-hook
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arrester-hook
arrester-hook /ə'restəhuk/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
móc hãm (của máy bay, để móc vào dây cáp trên tàu sân bay khi hạ cánh)
← Xem thêm từ arrester
Xem thêm từ arresters →
Từ vựng liên quan
a
arrest
arrester
er
est
ester
ho
hook
ok
re
res
rest
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…