ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arraignments

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arraignments


arraignment /ə'reinmənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự buộc tội, sự tố cáo; sự thưa kiện
  sự công kích, sự công khai chỉ trích) một ý kiến, một người nào)
  sự đặt vấn đề nghi ngờ (một lời tuyên bố, một hành động)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…