EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
around-the-clock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
around-the-clock
around-the-clock /ə'raundðə'klɔk/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
suốt ngày đêm
← Xem thêm từ around
Xem thêm từ arousal →
Từ vựng liên quan
a
around
clock
he
lo
lock
oc
ock
ou
round
the
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…