EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aromatize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aromatize
aromatize /ə'roumətaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho thơm, ướp chất thơm
← Xem thêm từ aromatization
Xem thêm từ arose →
Từ vựng liên quan
a
aroma
at
ma
mat
om
rom
roma
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…