EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arnicas
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arnicas
arnica /'ɑ:nikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây kim sa
(dược học) cồn thuốc kim sa
← Xem thêm từ arnica
Xem thêm từ aroid →
Từ vựng liên quan
a
arnica
as
ic
ni
rn
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…