EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
armpit
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
armpit
armpit /'ɑ:mpit/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nách
← Xem thêm từ armoury
Xem thêm từ armpits →
Từ vựng liên quan
a
arm
it
mp
pi
pit
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…