ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ armours

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng armours


armour /'ɑ:mə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  áo giáp
  (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...)
  các loại xe bọc sắt
  áo lặn
  (sinh vật học) giáp vỏ sắt
  huy hiệu ((cũng) coat armour)

ngoại động từ


  bọc sắt (xe bọc sắt...)

@armour
  (Tech) vỏ bọc kim thuộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…