EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
armoring
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
armoring
armoring
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bọc, bọc kim thuộc
← Xem thêm từ armories
Xem thêm từ armoring tape →
Từ vựng liên quan
a
arm
armor
in
mo
or
ri
ring
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…