ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ armored cord

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng armored cord


armored cord

Phát âm


Ý nghĩa

  (Tech) dây nối ống nói (loại thẳng, điện thoại công cộng ở Hoa Kỳ)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…