EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
argyrophyllous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
argyrophyllous
argyrophyllous /,ɑ:dʤirə'filəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thực vật học) có lá màu bạc
← Xem thêm từ argyranthous
Xem thêm từ arhat →
Từ vựng liên quan
a
gyro
lo
op
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…