EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
argosy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
argosy
argosy /'ɑ:gəsi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(sử học), thơ tàu buôn lớn, đoàn tàu buôn lớn
(thơ ca) con tàu
← Xem thêm từ argosies
Xem thêm từ argot →
Từ vựng liên quan
a
go
os
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…