EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
argala
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
argala
argala /'ɑ:gələ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) cò già (Ân độ)
← Xem thêm từ arete
Xem thêm từ argali →
Từ vựng liên quan
a
gal
gala
la
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…