EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arête
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arête
arête /,æri'ɔmitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái đo độ đậm, phao đo tỷ trọng
← Xem thêm từ arytenoids
Xem thêm từ as →
Từ vựng liên quan
a
are
arete
re
ret
rete
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…