ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ arenas

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng arenas


arena /ə'ri:nə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  trường đấu (ở La mã)
  trường đấu tranh, vũ đài, phạm vi hoạt động
in the international arena → trên vũ đài quốc tế

Các câu ví dụ:

1. And it can use this achievement to target success in other arenas, they said.


Xem tất cả câu ví dụ về arena /ə'ri:nə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…