EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
areflexia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
areflexia
areflexia
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chứng mất phản xạ
← Xem thêm từ areca nut
Xem thêm từ aregeneration →
Từ vựng liên quan
a
are
efl
ex
flex
re
ref
reflex
xi
xia
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…