EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arcading
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arcading
arcading
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(kiến trúc) dãy nhịp cuốn
← Xem thêm từ Arcadians
Xem thêm từ arcady →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adi
arc
cad
cadi
din
ding
in
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…