EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arcadia
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arcadia
arcadia /ɑ:'keidjə/ (Arcady) /'ɑ:kədi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vùng A ca đi a (ở Hy lạp)
(thơ ca) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc
← Xem thêm từ arcades
Xem thêm từ arcadian →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
adi
arc
cad
cadi
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…