EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arbutus
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arbutus
arbutus /ɑ:'bju:təs/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây dương mai
← Xem thêm từ arbusculiform
Xem thêm từ arbutuses →
Từ vựng liên quan
a
but
us
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…