EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
arboriculturist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
arboriculturist
arboriculturist /,ɑ:bəri'kʌltʃərist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người làm nghề trồng cây
← Xem thêm từ arboriculture
Xem thêm từ arborist →
Từ vựng liên quan
a
arbor
bo
boric
cult
culturist
ic
is
or
ri
st
ult
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…