ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aquiline

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aquiline


aquiline /'ækwilain/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) chim ưng; giống chim ưng
  khoằm
aquiline nose → mũi khoằm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…