EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aquiline
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aquiline
aquiline /'ækwilain/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) chim ưng; giống chim ưng
khoằm
aquiline nose
→ mũi khoằm
← Xem thêm từ aquilegia
Xem thêm từ aquilinity →
Từ vựng liên quan
a
in
li
line
qu
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…