EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aquation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aquation
aquation /ə'kweiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(hoá học) sự hyđrat hoá
← Xem thêm từ aquatintist
Xem thêm từ aquativeness →
Từ vựng liên quan
a
aqua
at
ion
on
qu
qua
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…