EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aquaplanes
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aquaplanes
aquaplane /'ækwə,plein/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thể dục,thể thao) ván trượt nước
nội động từ
(thể dục,thể thao) đi ván trượt nước (sau xuồng máy)
← Xem thêm từ aquaplane
Xem thêm từ aquarelle →
Từ vựng liên quan
a
an
apl
aqua
aquaplane
la
lan
lane
lanes
pl
pla
plan
plane
planes
qu
qua
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…