ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aquaplanes

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aquaplanes


aquaplane /'ækwə,plein/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thể dục,thể thao) ván trượt nước

nội động từ


  (thể dục,thể thao) đi ván trượt nước (sau xuồng máy)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…