EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aquamarines
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aquamarines
aquamarine /,ækwəmə'ri:n/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
ngọc xanh biển aquamarin
màu ngọc xanh biển
← Xem thêm từ aquamarine
Xem thêm từ aquaplane →
Từ vựng liên quan
a
AM
am
aqua
aquamarine
in
ma
mar
marine
marines
qu
qua
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…