EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aquadag
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aquadag
aquadag
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) lớp than chì (trong ống tia điện tử)
← Xem thêm từ aquacultures
Xem thêm từ aquae →
Từ vựng liên quan
a
AD
ad
ada
aqua
da
dag
qu
qua
quad
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…