ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ aptitude

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng aptitude


aptitude /'æptitju:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ

(+ for)
  aptitude for khuynh hướng
  năng khiếu; năng lực, khả năng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…