ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apron-string

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apron-string


apron-string /'eiprənstriɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  dây tạp dề
to be tied (to be pinned) to one's wife's apron strings
  bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ
to be tied (to be pinned) to one's mother's apron strings
  theo mẹ như cái đuôi, lúc nào cũng bám lấy mẹ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…