ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Aprils

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Aprils


april /'eiprəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tháng tư
April fool
  người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa)
April fish
  cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4)
April weather
  trời sập sùi lúc nắng lúc mưa
  (nghĩa bóng) khóc đấy rồi lại cười đấy, khóc khóc cười cười

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…