ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appui

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appui


appui /æ'pwi:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (quân sự) chỗ dựa, điểm tựa
point of appui → điểm tựa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…