EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
appui
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
appui
appui /æ'pwi:/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(quân sự) chỗ dựa, điểm tựa
point of appui
→ điểm tựa
← Xem thêm từ approximatively
Xem thêm từ appurtenance →
Từ vựng liên quan
a
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…