EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
appropriations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
appropriations
appropriation /ə,proupri'eiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chiếm hữu, sự chiếm đoạt (làm của riêng)
sự dành riêng (để dùng vào việc gì)
← Xem thêm từ appropriation-in-aid
Xem thêm từ appropriative →
Từ vựng liên quan
a
appro
appropriation
at
ion
ions
on
op
pp
pr
pro
prop
ri
ria
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…