ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appropriates

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appropriates


appropriate /ə'proupriit/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (+ to, for) thích hợp, thích đáng

ngoại động từ


  chiếm hữu, chiếm đoạt (làm của riêng)
  dành riêng (để dùng vào việc gì)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…