ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apprising

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apprising


apprise /ə'praiz/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  cho biết, báo cho biết
to apprise somebody of something → báo cho ai biết cái gì
to be apprised of something → biết cái gì, có ý thức về cái gì

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…