EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apprising
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apprising
apprise /ə'praiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cho biết, báo cho biết
to apprise somebody of something
→ báo cho ai biết cái gì
to be apprised of something
→ biết cái gì, có ý thức về cái gì
← Xem thêm từ apprises
Xem thêm từ apprize →
Từ vựng liên quan
a
in
is
pp
pr
ri
rising
si
sin
sing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…