ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apprehending

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apprehending


apprehend /,æpri'hend/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bắt, tóm, nắm lấy
  hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ
to apprehend something well → hiểu rõ một điều gì
  sợ, e sợ
to apprehend death → sợ chết
to apprehend that... → e rằng...

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…