EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
appreciative
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
appreciative
appreciative /ə'pri:ʃjətiv/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
biết đánh giá, biết thưởng thức
to be appreciative of music
→ biết thưởng thức âm nhạc
khen ngợi, đánh giá cao, tán thưởng
← Xem thêm từ appreciations
Xem thêm từ appreciatively →
Từ vựng liên quan
a
at
ci
cia
ec
pp
pr
pre
re
rec
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…