ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appose

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appose


appose

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  đặt một vật cạnh vật khác
  (từ cổ) áp lên
to appose a seal to a document →áp triện vào một văn kiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…