appose
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
đặt một vật cạnh vật khác
(từ cổ) áp lên
to appose a seal to a document →áp triện vào một văn kiện
* ngoại động từ
đặt một vật cạnh vật khác
(từ cổ) áp lên
to appose a seal to a document →áp triện vào một văn kiện