EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apportionment
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apportionment
apportionment /ə'pɔ:ʃnmənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự chia ra từng phần, sự chia thành lô
← Xem thêm từ apportioning
Xem thêm từ apportionments →
Từ vựng liên quan
a
apportion
en
ent
ion
me
men
nt
on
or
ort
po
port
portion
pp
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…