EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
applicant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
applicant
applicant /'æplikənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người xin việc; người thỉnh cầu
(pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện
← Xem thêm từ applicably
Xem thêm từ applicants →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
can
cant
ic
li
nt
pl
plica
pp
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…