ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ applicant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng applicant


applicant /'æplikənt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người xin việc; người thỉnh cầu
  (pháp lý) nguyên cáo, người thưa kiện

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…