EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apperception
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apperception
apperception /,æpə'sepʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(tâm lý học) tổng giác
← Xem thêm từ apperceiving
Xem thêm từ apperceptive →
Từ vựng liên quan
a
ce
cep
ep
er
ion
on
pe
per
percept
perception
pp
ppe
pt
rc
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…