ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apperceives

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apperceives


apperceive /,æpə'si:v/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (tâm lý học) tổng giác

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…