EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
appendant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
appendant
appendant /ə'pendənt/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
phụ thuộc vào
cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào
to appendant another
→ bị cột vào vật khác; phụ thuộc vào một người khác
danh từ
vật phụ thuộc; người phụ thuộc
← Xem thêm từ appendages
Xem thêm từ appendectomies →
Từ vựng liên quan
a
an
ant
APPEND
append
da
dan
en
end
nt
pe
pen
pend
pendant
pp
ppe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…