ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appendant

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appendant


appendant /ə'pendənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phụ thuộc vào
  cột vào, buộc vào, nối vào, chấp vào
to appendant another → bị cột vào vật khác; phụ thuộc vào một người khác

danh từ


  vật phụ thuộc; người phụ thuộc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…