ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appealing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appealing


appealing /ə'pi:liɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  van lơn, cầu khẩn
with an appealing look → với vẻ cầu khẩn
an appealing gaze → cái nhìn cầu khẩn
  cảm động, thương tâm, làm mủi lòng
an appealing voice → giọng nói thương tâm
  lôi cuốn, quyến rũ

Các câu ví dụ:

1. com, attributed this to the appealing working environment, remuneration and bonus and other rewards at foreign firms.

Nghĩa của câu:

com, cho rằng điều này là do môi trường làm việc hấp dẫn, chế độ đãi ngộ và tiền thưởng cùng các phần thưởng khác tại các công ty nước ngoài.


Xem tất cả câu ví dụ về appealing /ə'pi:liɳ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…