appealing /ə'pi:liɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
van lơn, cầu khẩn
with an appealing look → với vẻ cầu khẩn
an appealing gaze → cái nhìn cầu khẩn
cảm động, thương tâm, làm mủi lòng
an appealing voice → giọng nói thương tâm
lôi cuốn, quyến rũ
Các câu ví dụ:
1. com, attributed this to the appealing working environment, remuneration and bonus and other rewards at foreign firms.
Nghĩa của câu:com, cho rằng điều này là do môi trường làm việc hấp dẫn, chế độ đãi ngộ và tiền thưởng cùng các phần thưởng khác tại các công ty nước ngoài.
Xem tất cả câu ví dụ về appealing /ə'pi:liɳ/