ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ appareled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng appareled


apparel /ə'pærəl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đồ thêu trang trí trên áo thầy tu
  (từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục
  (từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức, đồ trang điểm

ngoại động từ


  mặc quần áo (cho ai)
  trang điểm (cho ai)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…