EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
appareled
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
appareled
apparel /ə'pærəl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
đồ thêu trang trí trên áo thầy tu
(từ cổ,nghĩa cổ) quần áo, y phục
(từ cổ,nghĩa cổ) đồ trang sức, đồ trang điểm
ngoại động từ
mặc quần áo (cho ai)
trang điểm (cho ai)
← Xem thêm từ apparel
Xem thêm từ appareling →
Từ vựng liên quan
a
apparel
are
el
led
pa
par
pare
pp
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…