ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apparatus criticus

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apparatus criticus


apparatus criticus /,æpə'reitəs'kritikəs/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  chú thích dị bản (của một tác phẩm)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…