EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apothem
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apothem
apothem /'æpəθem/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(toán học) đường trung đoạn
apothem of a regular polygon
→ trung đoạn một hình nhiều góc đều
@apothem
trung đoạn
← Xem thêm từ apothegms
Xem thêm từ apothems →
Từ vựng liên quan
a
em
he
hem
ot
po
pot
the
them
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…