ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ apothecary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng apothecary


apothecary /ə'pɔθikəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ cổ,nghĩa cổ) người bào chế (thuốc)
apothecary's → nhà bán thuốc, phòng bào chế

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…