EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
aport
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
aport
aport /ə'pɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
(hàng hải) ở phía bên trái tàu, về phía bên trái tàu
← Xem thêm từ apoplexy
Xem thêm từ aposelene →
Từ vựng liên quan
a
or
ort
po
port
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…