EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
apophthegmatic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
apophthegmatic
apophthegmatic /,æpouθeg'mætik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) cách ngôn; có tính chất cách ngôn
← Xem thêm từ apophthegm
Xem thêm từ apophthegms →
Từ vựng liên quan
a
apophthegm
at
gm
he
ic
ma
mat
op
po
pop
the
ti
tic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…